soát vé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soát vé+
- Check (bus, train) tickets
- Nhân viên soát vé
Inspector
- Nhân viên soát vé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soát vé"
Lượt xem: 526